Có 1 kết quả:

超前 chāo qián ㄔㄠ ㄑㄧㄢˊ

1/1

chāo qián ㄔㄠ ㄑㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be ahead of one's time
(2) to surpass or outdo one's predecessors
(3) to be ahead of the pack
(4) to take the lead
(5) advanced

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0